
Thép ống tròn

Thép ống vuông

Thép ống chữ nhật
Thép ống tròn
Thông tin sản phẩm
Đặc tính thép ống tròn
Thép ống tròn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: Trong xây dựng, cơ sở hạ tầng và ngày càng tiến sâu hơn vào lĩnh vực nội thất, …
- Theo tiêu chuẩn ASTM A500, ASTM A53 và JIS G3444
- Bề mặt ống đa dạng: Đen, cán nguội, mạ kẽm và mạ nhúng nóng
- Đa dạng về quy cách ống, ngoài những kích cỡ thông dụng công ty cũng nhận sản xuất theo yêu cầu của quý khách


THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Đường kính ngoài (OD)
Độ dày thành ống (WT)
KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.08KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.22KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.38KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.56KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.73KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.88KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.04KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.34KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.36KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.54KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.72KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.89KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.07KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.24KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.57KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.73KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.44KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.57KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.79KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.00KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.20KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.41KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.61KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.00KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.20KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.62KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.91KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.17KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.42KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.68KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.93KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.18KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.42KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.67KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.91KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.61KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.12KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.41KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.70KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.99KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.27KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.55KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.10KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.37KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.73KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.02KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.37KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.68KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.23KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.52KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.84KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.14KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.43KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.73KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.02KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.31KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.59KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.43KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.98KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.22KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.56KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.91KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.24KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.06KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.94KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.30KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.62KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.97KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.28KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.29KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.92KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.62KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.06KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.43KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.80KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.16KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.52KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.23KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.58KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.03KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.39KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.62KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.29KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.66KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.12KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.56KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.98KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.43KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.88KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.30KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.72KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.98KHỐI LƯỢNG (kg/m)
8.82KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.35KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.85KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.30KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.81KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.27KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.74KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.64KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.10KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.69KHỐI LƯỢNG (kg/m)
8.16KHỐI LƯỢNG (kg/m)
8.44KHỐI LƯỢNG (kg/m)
9.32KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.47KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.00KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.54KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.08KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.62KHỐI LƯỢNG (kg/m)
8.10KHỐI LƯỢNG (kg/m)
9.66KHỐI LƯỢNG (kg/m)
10.68KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.37KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.99KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.69KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.28KHỐI LƯỢNG (kg/m)
8.45KHỐI LƯỢNG (kg/m)
9.03KHỐI LƯỢNG (kg/m)
9.61KHỐI LƯỢNG (kg/m)
10.20KHỐI LƯỢNG (kg/m)
10.76KHỐI LƯỢNG (kg/m)
11.90KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.23KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.07KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.79KHỐI LƯỢNG (kg/m)
8.44KHỐI LƯỢNG (kg/m)
9.8KHỐI LƯỢNG (kg/m)
10.55KHỐI LƯỢNG (kg/m)
11.37KHỐI LƯỢNG (kg/m)
12.04KHỐI LƯỢNG (kg/m)
12.58KHỐI LƯỢNG (kg/m)
13.85KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.62KHỐI LƯỢNG (kg/m)
8.50KHỐI LƯỢNG (kg/m)
9.57KHỐI LƯỢNG (kg/m)
10.42KHỐI LƯỢNG (kg/m)
12.12KHỐI LƯỢNG (kg/m)
12.96KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
13.76KHỐI LƯỢNG (kg/m)
14.59KHỐI LƯỢNG (kg/m)
15.47KHỐI LƯỢNG (kg/m)
17.13KHỐI LƯỢNG (kg/m)
18.00KHỐI LƯỢNG (kg/m)
18.87KHỐI LƯỢNG (kg/m)
20.33KHỐI LƯỢNG (kg/m)
21.23KHỐI LƯỢNG (kg/m)
23.66KHỐI LƯỢNG (kg/m)
25.26Hình ảnh sản phẩm
Previous
Next
Thép ống vuông
Thông tin sản phẩm
Đặc tính thép ống vuông
Thép hộp vuông Grand Steel là sản phẩm được sản xuất theo dây chuyền công nghệ tiên tiến và hiện đại bậc nhất theo tiêu chuẩn của các quốc gia có nền công nghiệp phát triển như Ý, Nhật Bản, Tây Ban Nha, và tiêu chuẩn để áp dụng là ASTM, JISG…
- Theo tiêu chuẩn ASTM A500 và JIS G3466
- Bề mặt ống đa dạng: Đen, cán nguội, mạ kẽm và mạ nhúng đóng
- Ngoài những kích cỡ ống nêu trên, công ty cũng nhận sản xuất kích cỡ ống theo yêu cầu của quý khách


THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Đường kính ngoài (OD)
KHỐI LƯỢNG (kg/m)
0.97KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.14KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.31KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.48KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.65KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.81KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.98KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.12KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.47KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.66KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.85KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.03KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.21KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.36KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.5KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.74KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.97KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.19KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.41KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.63KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.84KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.25KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.50KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.73KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.00KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.27KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.53KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.79KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.04KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.29KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.78KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.09KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.96KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.30KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.65KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.95KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.29KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.63KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.97KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.65KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.99KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.32KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.65KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.99KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.18KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.53KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.87KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.21KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.54KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.87KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.21KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.54KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.87KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.20KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.83KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.14KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.45KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.75KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.05KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.61KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.19KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.62KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.06KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.48KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.91KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.33KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.15KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.56KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.96KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.35KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.75KHỐI LƯỢNG (kg/m)
8.52KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.85KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.38KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.90KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.43KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.94KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.46KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.47KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.97KHỐI LƯỢNG (kg/m)
8.46KHỐI LƯỢNG (kg/m)
8.96KHỐI LƯỢNG (kg/m)
9.44KHỐI LƯỢNG (kg/m)
10.40KHỐI LƯỢNG (kg/m)
10.87KHỐI LƯỢNG (kg/m)
11.34KHỐI LƯỢNG (kg/m)
12.26KHỐI LƯỢNG (kg/m)
13.13KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.42KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.08KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.74KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.40KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.03KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.69KHỐI LƯỢNG (kg/m)
9.00KHỐI LƯỢNG (kg/m)
9.66KHỐI LƯỢNG (kg/m)
10.32KHỐI LƯỢNG (kg/m)
10.90KHỐI LƯỢNG (kg/m)
11.56KHỐI LƯỢNG (kg/m)
12.87KHỐI LƯỢNG (kg/m)
13.52KHỐI LƯỢNG (kg/m)
14.12KHỐI LƯỢNG (kg/m)
15.30KHỐI LƯỢNG (kg/m)
15.94KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
12.74KHỐI LƯỢNG (kg/m)
13.62KHỐI LƯỢNG (kg/m)
14.49KHỐI LƯỢNG (kg/m)
15.38KHỐI LƯỢNG (kg/m)
16.22KHỐI LƯỢNG (kg/m)
17.94KHỐI LƯỢNG (kg/m)
18.78KHỐI LƯỢNG (kg/m)
19.83KHỐI LƯỢNG (kg/m)
21.31KHỐI LƯỢNG (kg/m)
22.14KHỐI LƯỢNG (kg/m)
24.80KHỐI LƯỢNG (kg/m)
26.23KHỐI LƯỢNG (kg/m)
30.20KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
11.16KHỐI LƯỢNG (kg/m)
12.16KHỐI LƯỢNG (kg/m)
13.24KHỐI LƯỢNG (kg/m)
13.92KHỐI LƯỢNG (kg/m)
14.46KHỐI LƯỢNG (kg/m)
15.38KHỐI LƯỢNG (kg/m)
16.45KHỐI LƯỢNG (kg/m)
19.61KHỐI LƯỢNG (kg/m)
21.70KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
14.92KHỐI LƯỢNG (kg/m)
16.31KHỐI LƯỢNG (kg/m)
19.04KHỐI LƯỢNG (kg/m)
20.43KHỐI LƯỢNG (kg/m)
21.82KHỐI LƯỢNG (kg/m)
23.14KHỐI LƯỢNG (kg/m)
24.53KHỐI LƯỢNG (kg/m)
27.31KHỐI LƯỢNG (kg/m)
28.70KHỐI LƯỢNG (kg/m)
30.09KHỐI LƯỢNG (kg/m)
32.59KHỐI LƯỢNG (kg/m)
33.98KHỐI LƯỢNG (kg/m)
38.08KHỐI LƯỢNG (kg/m)
40.85KHỐI LƯỢNG (kg/m)
47.63KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
19.62KHỐI LƯỢNG (kg/m)
23.20KHỐI LƯỢNG (kg/m)
24.93KHỐI LƯỢNG (kg/m)
26.55KHỐI LƯỢNG (kg/m)
28.17KHỐI LƯỢNG (kg/m)
29.79KHỐI LƯỢNG (kg/m)
33.01KHỐI LƯỢNG (kg/m)
34.61KHỐI LƯỢNG (kg/m)
36.21KHỐI LƯỢNG (kg/m)
39.39KHỐI LƯỢNG (kg/m)
40.98KHỐI LƯỢNG (kg/m)
45.70KHỐI LƯỢNG (kg/m)
48.83KHỐI LƯỢNG (kg/m)
56.58KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
25.58KHỐI LƯỢNG (kg/m)
27.35KHỐI LƯỢNG (kg/m)
29.21KHỐI LƯỢNG (kg/m)
30.98KHỐI LƯỢNG (kg/m)
32.84KHỐI LƯỢNG (kg/m)
36.56KHỐI LƯỢNG (kg/m)
38.42KHỐI LƯỢNG (kg/m)
40.28KHỐI LƯỢNG (kg/m)
43.63KHỐI LƯỢNG (kg/m)
45.49KHỐI LƯỢNG (kg/m)
51,01KHỐI LƯỢNG (kg/m)
54.73KHỐI LƯỢNG (kg/m)
63.94KHỐI LƯỢNG (kg/m)
69.50Hình ảnh sản phẩm
Previous
Next
Thép ống chữ nhật
Thông tin sản phẩm
Đặc tính thép ống chữ nhật
Sản phẩm ống thép Grand Steel có ưu điểm vượt trội về cường độ chịu lực, bề mặt sáng bóng, hoa kẽm đều, vuông thành sát cạnh, công nghệ cắt điện hiện đại không để lại bavia
- Theo tiêu chuẩn ASTM và JIS G3466
- Ngoài những kích cỡ ống nêu trên, công ty cũng nhận sản xuất kích cỡ ống theo yêu cầu của quý khách


THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Đường kính ngoài (OD)
KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.62KHỐI LƯỢNG (kg/m)
1.88KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.10KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.40KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.60KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.94KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.18KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.12KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.46KHỐI LƯỢNG (kg/m)
2.79KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.12KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.45KHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.77KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.08KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.70KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.00KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.30KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.76KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.11KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.08KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
3.85KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.38KHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.90KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.43KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.94KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.46KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.47KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.97KHỐI LƯỢNG (kg/m)
8.46KHỐI LƯỢNG (kg/m)
8.96KHỐI LƯỢNG (kg/m)
9.44KHỐI LƯỢNG (kg/m)
10.40KHỐI LƯỢNG (kg/m)
10.87KHỐI LƯỢNG (kg/m)
11.34KHỐI LƯỢNG (kg/m)
12.26KHỐI LƯỢNG (kg/m)
13.13KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
4.83KHỐI LƯỢNG (kg/m)
5.51KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.18KHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.84KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.50KHỐI LƯỢNG (kg/m)
8.15KHỐI LƯỢNG (kg/m)
9.45KHỐI LƯỢNG (kg/m)
10.09KHỐI LƯỢNG (kg/m)
10.73KHỐI LƯỢNG (kg/m)
11.36KHỐI LƯỢNG (kg/m)
11.98KHỐI LƯỢNG (kg/m)
13.28KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
6.64KHỐI LƯỢNG (kg/m)
7.45KHỐI LƯỢNG (kg/m)
8.25KHỐI LƯỢNG (kg/m)
9.05KHỐI LƯỢNG (kg/m)
9.85KHỐI LƯỢNG (kg/m)
11.43KHỐI LƯỢNG (kg/m)
12.21KHỐI LƯỢNG (kg/m)
12.99KHỐI LƯỢNG (kg/m)
13.76KHỐI LƯỢNG (kg/m)
14.53KHỐI LƯỢNG (kg/m)
16.05KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
9.99KHỐI LƯỢNG (kg/m)
11.08KHỐI LƯỢNG (kg/m)
12.16KHỐI LƯỢNG (kg/m)
13.24KHỐI LƯỢNG (kg/m)
15.38KHỐI LƯỢNG (kg/m)
16.45KHỐI LƯỢNG (kg/m)
17.51KHỐI LƯỢNG (kg/m)
18.56KHỐI LƯỢNG (kg/m)
19.61KHỐI LƯỢNG (kg/m)
21.70KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
15.27KHỐI LƯỢNG (kg/m)
16.63KHỐI LƯỢNG (kg/m)
19.33KHỐI LƯỢNG (kg/m)
20.68KHỐI LƯỢNG (kg/m)
22.03KHỐI LƯỢNG (kg/m)
23.27KHỐI LƯỢNG (kg/m)
24.69KHỐI LƯỢNG (kg/m)
27.34KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
19.62KHỐI LƯỢNG (kg/m)
23.30KHỐI LƯỢNG (kg/m)
24.93KHỐI LƯỢNG (kg/m)
26.55KHỐI LƯỢNG (kg/m)
28.17KHỐI LƯỢNG (kg/m)
29.79KHỐI LƯỢNG (kg/m)
33.01KHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNKHỐI LƯỢNG (kg/m)
KHÔNG CÓ SẴNĐường kính ngoài (OD)
Độ dày thành ống (WT)
Hình ảnh sản phẩm
Previous
Next