Thép ống tròn

Thông tin sản phẩm

Đặc tính thép ống tròn

Thép ống tròn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: Trong xây dựng, cơ sở hạ tầng và ngày càng tiến sâu hơn vào lĩnh vực nội thất, …

  • Theo tiêu chuẩn ASTM A500, ASTM A53 và JIS G3444
  • Bề mặt ống đa dạng: Đen, cán nguội, mạ kẽm và mạ nhúng nóng
  • Đa dạng về quy cách ống, ngoài những kích cỡ thông dụng công ty cũng nhận sản xuất theo yêu cầu của quý khách
THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành ống (WT)


KHỐI LƯỢNG (kg/m)

1.08

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

1.22

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

1.38

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

1.56

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

1.73

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

1.88

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.04

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.34

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

1.36

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

1.54

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

1.72

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

1.89

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.07

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.24

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.57

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.73

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

1.44

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

1.57

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

1.79

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.00

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.20

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.41

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.61

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.00

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.20

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

1.62

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

1.91

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.17

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.42

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.68

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.93

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.18

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.42

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.67

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.91

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.61

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.12

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.41

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.70

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.99

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.27

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.55

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.10

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.37

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.73

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

5.02

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

5.37

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

5.68

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.23

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.52

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.84

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.14

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.43

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.73

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.02

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.31

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.59

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

5.43

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

5.98

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.22

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.56

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.91

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.24

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.06

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.94

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.30

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.62

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.97

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

5.28

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

6.29

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

6.92

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

2.62

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.06

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.43

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.80

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.16

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.52

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

5.23

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

5.58

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

6.03

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

6.39

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

6.62

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

7.29

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.66

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.12

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.56

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.98

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

5.43

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

5.88

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

6.30

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

6.72

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

7.98

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

8.82

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.35

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

3.85

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.30

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

4.81

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

5.27

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

5.74

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

6.64

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

7.10

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

7.69

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

8.16

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

8.44

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

9.32

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

5.47

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

6.00

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

6.54

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

7.08

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

7.62

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

8.10

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

9.66

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

10.68

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

5.37

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

5.99

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

6.69

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

7.28

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

8.45

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

9.03

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

9.61

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

10.20

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

10.76

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

11.90

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

6.23

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

7.07

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

7.79

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

8.44

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

9.8

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

10.55

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

11.37

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

12.04

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

12.58

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

13.85

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

7.62

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

8.50

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

9.57

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

10.42

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

12.12

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

12.96

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

KHÔNG CÓ SẴN

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

13.76

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

14.59

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

15.47

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

17.13

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

18.00

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

18.87

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

20.33

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

21.23

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

23.66

KHỐI LƯỢNG (kg/m)

25.26

Hình ảnh sản phẩm

EnglishJapaneseVietnamese